Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)鬼(quỉ) を(wo) 酢(tạc) に(ni) し(shi) て(te) 食(thực) う(u)Âm Hán Việt của 鬼を酢にして食う là "quỉ wo tạc nishite thực u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鬼 [quỷ] を [wo] 酢 [tạc] に [ni] し [shi] て [te] 食 [tự, thực] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 鬼を酢にして食う là []
デジタル大辞泉鬼(おに)を酢(す)にして食(く)・う恐ろしいものをなんとも思わないことのたとえ。
quái vật ăn giấm