Âm Hán Việt của 髪剃り là "phát thế ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 髪 [phát] 剃 [thế] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 髪剃り là こうぞり [kouzori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐ぞり〔かう‐〕【▽髪×剃り】 読み方:こうぞり 《「かみそり」の音変化》 1剃刀(かみそり)。「—脇にはさみて持(も)たり」〈落窪・二〉 2仏門に入る式で、戒師が、出家する人に戒をさずけて髪をそり落とすこと。また、髪をそって仏門に入ること。「わざとならず、言ひ消たせ給へるは、げに—も捨てつべき様なり」〈狭衣・三〉 Similar words: カミソリ剃刀剃り