Kanji Version 13
logo

  

  

髪 phát  →Tra cách viết của 髪 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 髟 (10 nét) - Cách đọc: ハツ、かみ
Ý nghĩa:
tóc, hair of the head

phát  →Tra cách viết của 髪 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 髟 (10 nét)
Ý nghĩa:
phát
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. tóc
2. một phần nghìn của một tấc
Từ ghép 4
hạc phát • hi phát • lí phát • mao phát



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典