Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 驚( kinh ) 愕( ngạc )
Âm Hán Việt của 驚愕 là "kinh ngạc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
驚 [kinh] 愕 [ngạc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 驚愕 là けいがく [keigaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けい‐がく【▽驚×愕】 [名](スル)⇒きょうがく(驚愕) #きょう‐がく〔キヤウ‐〕【驚×愕】 [名](スル)非常に驚くこと。驚駭(きょうがい)。「市中を驚愕させた事件」[補説]曲名別項。→驚愕 #きょうがく〔キヤウガク〕【驚愕】 《原題、Thesurprise》ハイドンの交響曲第94番ト長調の通称。1791年作曲。ロンドン交響曲の一。通称は第2楽章に現れる大音量の和音に由来する。 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngạc nhiên, kinh ngạc, sửng sốt