Âm Hán Việt của 驕る平家は久しからず là "kiêu ru bình gia ha cửu shikarazu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 驕 [kiêu] る [ru] 平 [biền, bình] 家 [cô, gia] は [ha] 久 [cửu] し [shi] か [ka] ら [ra] ず [zu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 驕る平家は久しからず là おごるへいけはひさしからず [ogoruheikehahisashikarazu]