Âm Hán Việt của 騙り là "phiến ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 騙 [phiến] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 騙り là かたり [katari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かたり【×騙り】 読み方:かたり 人をだまして金品を巻き上げること。また、その人。詐欺。詐欺師。「—を働く」 Similar words: 詐欺詐取