Âm Hán Việt của 香辛料 là "hương tân liệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 香 [hương] 辛 [tân] 料 [liêu, liệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 香辛料 là こうしんりょう [koushinryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうしんりょう:かうしんれう[3]【香辛料】 植物の果実・花・葉・根などを乾燥して得られる調味料。芳香・辛み・色などを利用して飲食物の風味を増し、食欲を刺激する。多く、熱帯から温帯に産する。スパイス。 Similar words: 塩加減シーズニング調味料加味塩味