Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 饐( ý ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 饐える là "ý e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
饐 [ý] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 饐える là すえる [sueru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 す・える【×饐える】 [動ア下一][文]す・ゆ[ヤ下二]飲食物が腐って酸っぱくなる。「御飯が―・える」「―・えたにおい」 鳥取弁辞書 #すえる(2)【饐える】 《品詞》動詞 《標準語》飲食物が腐って、すっぱくなる。〔廃れつつある標準語か〕 《用例》「この飯、すいいぜ。すえとるがな」(このご飯、すっぱい味がするよ。腐っているよ)。 《用例》「冷蔵庫に入れといたに、すえとる」(冷蔵庫に入れておいたのに、腐ってすっぱくなってる)。 《参照》動詞活用表(すえる)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bị chua, trở nên chua, lên men