Kanji Version 13
logo

  

  

ý [Chinese font]   →Tra cách viết của 饐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
ý
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cơm nát, cơm thiu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thức ăn rữa nát, thiu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cơm nát, cơm thiu. Xem thêm chữ ế .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cơm nát, cơm thiu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gạo hẩm, ẩm ướt — Cơm hoặc đồ ăn để lâu, đã hẩm mốc, không ăn được.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典