Âm Hán Việt của 餌袋 là "nhị đại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 餌 [nhị] 袋 [đại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 餌袋 là えぶくろ [ebukuro]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 え‐ぶくろ〔ゑ‐〕【餌袋】 読み方:えぶくろ 1鷹狩りに際して携行した、鷹のえさや獲物を収める竹かごなどの容器。のちには、弁当などを入れて携行した。えふご。 2魚・鳥の胃袋。また、人の胃袋を卑しめていった語。 #餌袋歴史民俗用語辞典 読み方:エブクロ(ebukuro)鷹狩のときに使用する鷹の餌を入れる竹製のかご。 Similar words: 腹お中胃ストマックお腹
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
túi đựng mồi, bao đựng thức ăn, túi thức ăn cho động vật