Âm Hán Việt của 飾りつけ là "sức ritsuke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 飾 [sức] り [ri] つ [tsu] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 飾りつけ là かざりつけ [kazaritsuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かざり‐つけ【飾り付け】 読み方:かざりつけ 飾りつけること。また、飾りつけたもの。「ショーウインドーの—をする」 Similar words: デコレーション外装修飾模様置物