Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 飾( sức ) り( ri )
Âm Hán Việt của 飾り là "sức ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
飾 [sức] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 飾り là かざり [kazari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かざり【飾り】 1飾ること。また、飾るもの。装飾。装飾品。「客間の飾りにする」「胸に花の飾りをつける」 2表面、外見をよく見せようと取り繕うこと。飾りけ。「飾りのない素朴な人柄」 3実質的な意味はもたず、体裁をととのえるために置かれるもの。「会長とはいっても飾りでしかない」 4(多く「お飾り」の形で)正月のしめ飾りや松飾り。《季新年》「めでたさや―の蜜柑盗まれて/子規」 5頭髪。髪の毛。「何故―を切ったるぞ」〈伎・名歌徳〉[補説]1で、金属製の装飾品は「錺り」とも書く。[下接語]腕飾り・襟飾り・御(お)飾り・髪飾り・首飾り・注連(しめ)飾り・妻飾り・床(とこ)飾り・鼻飾り・船(ふな)飾り・蓬莱(ほうらい)飾り・松飾り・耳飾り・棟(むね)飾り・輪飾り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trang trí, đồ trang trí, vật trang trí, đồ trang sức