Âm Hán Việt của 飽食 là "bão thực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 飽 [bão] 食 [tự, thực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 飽食 là ほうしょく [houshoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう‐しょく〔ハウ‐〕【飽食】 読み方:ほうしょく [名](スル) 1あきるほど腹いっぱい食べること。 2食べたいだけ食べられて、食物に不自由しないこと。日常生活に不自由がないこと。「—の時代」 Similar words: 健啖