Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 飯( phạn )
Âm Hán Việt của 飯 là "phạn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
飯 [phãn, phạn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 飯 là まま [mama]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ま‐ま【▽飯】 めし。御飯。まんま。 #はん【飯】 [音]ハン(漢) ボン(呉) [訓]めし いい[学習漢字]4年〈ハン〉 1米など穀物を炊いた食べ物。めし。「残飯・炊飯・赤飯・麦飯・噴飯・米飯」 2食事。「飯台・飯店・飯場(はんば)/粗飯・夕飯(ゆうはん)・一宿一飯」〈めし〉「飯粒/朝飯・早飯・麦飯・夕飯・五目飯・無駄飯」[難読]椀飯(おうばん)・浄飯王(じょうばんのう)・続飯(そくい)・炊飯(チャーハン)・飯匙倩(はぶ) #まん‐ま【▽飯】 めしをいう幼児語。まま。→おまんま #めし【飯】 《召し上がる物の意から》 1米・麦などを炊いたもの。ごはん。いい。「飯を炊く」「米の飯」 2食事。ごはん。「三度の飯」「朝飯」 #いい〔いひ〕【▽飯】 米を蒸したり、炊いたりしたもの。麦・粟にもいう。めし。「家にあれば笥(け)に盛る―を草枕旅にしあれば椎(しひ)の葉に盛る」〈万・一四二〉[補説]古くは米を甑(こしき)で蒸した強飯(こわいい)のことで、煮たものは「かゆ」といった。現在の米の飯は「姫飯(ひめいい)」といい、「汁かゆ」に対して「固かゆ」ともいった。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cơm, bữa ăn, đồ ăn, bữa cơm