Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 食( thực ) 糧( lương )
Âm Hán Việt của 食糧 là "thực lương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
食 [tự, thực] 糧 [lương]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 食糧 là しょくりょう [shokuryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょく‐りょう〔‐リヤウ〕【食糧】 食用とする物。食物。糧食。特に、米・麦などの主食物をさす。「三日分の食糧」「食糧援助」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lương thực, thực phẩm, thức ăn, đồ ăn, thực phẩm dự trữ, nguồn lương thực, nhu yếu phẩm