Âm Hán Việt của 食卓塩 là "thực trác diêm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 食 [tự, thực] 卓 [trác] 塩 [diêm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 食卓塩 là しょくたくえん [shokutakuen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょくたく‐えん【食卓塩】 読み方:しょくたくえん 精製塩に湿気止めとして炭酸マグネシウムを加えたもの。結晶が細かくさらさらとしている。 [補説]成分は塩化ナトリウム99パーセント以上、炭酸マグネシウム0.4パーセント。 Similar words: 塩化ナトリウム塩花波の花塩気食塩