Âm Hán Việt của 食卓 là "thực trác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 食 [tự, thực] 卓 [trác]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 食卓 là しょくたく [shokutaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょく‐たく【食卓】 読み方:しょくたく 食事用のテーブル。食台。「—につく」「—を囲む」 Similar words: ちゃぶ台食台食膳膳飯台