Âm Hán Việt của 食い齧る là "thực i niết ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 食 [tự, thực] い [i] 齧 [khiết, niết] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 食い齧る là くいかじる [kuikajiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くい‐かじ・る〔くひ‐〕【食い×齧る】 読み方:くいかじる [動ラ五(四)] 1あちこち少しずつ食べる。「子供が—・った菓子」 2学問・芸事などを少しだけ習って、やめてしまう。「ドイツ語は結局—・っただけだった」 Similar words: 噛る齧る