Âm Hán Việt của 飛び降りる là "phi bi giáng riru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 飛 [phi] び [bi] 降 [giáng, hàng] り [ri] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 飛び降りる là とびおりる [tobioriru]