Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 風( phong ) 呂( lữ ) 敷( phu )
Âm Hán Việt của 風呂敷 là "phong lữ phu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
風 [phong ] 呂 [lã , lữ ] 敷 [phu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 風呂敷 là ふろしき [furoshiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふる‐しき【風▽呂敷】 読み方:ふるしき 「ふろしき」の音変化。 「—をかぶった明日蚊帳(かや)を出し」〈柳多留・二一〉 #ふろ‐しき【風呂敷】 読み方:ふろしき 1物を包むのに用いる正方形の布。「—包み」 2入浴のとき、衣類を脱いで包んだり、衣類を着る際に床に敷いたりした布。古くは正倉院に残っているものもあり、中世には衣包・平包の名がみられる。江戸前期あたり、銭湯風呂の発達に伴って、風呂敷の名が一般的になったという。 #結婚用語集 風呂敷 結納品を持参する際に包む風呂敷。「結んだものはほどける」ことは避け、折りたたむように包む。家紋や寿の柄は上部の中央へ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khăn bọc, khăn vuông, bao bọc