Âm Hán Việt của 風光明媚 là "phong quang minh mị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 風 [phong] 光 [quang] 明 [minh] 媚 [mị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 風光明媚 là ふうこうめいび [fuukoumeibi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふうこうめいび:-くわう-[5]【風光明媚▼】 (名・形動)[文]:ナリ 自然のながめが清らかで美しい・こと(さま)。「-な土地」 Similar words: 明媚佳美美しい眩い奇麗