Âm Hán Việt của 美美しい là "mĩ mĩ shii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 美 [mỹ] 美 [mỹ] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 美美しい là びびしい [bibishii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 びびし・い[3]【美美しい】 (形)[文]:シクびび・し ①はなやかで美しい。「-・い装い」「車上の-・く粧つた若紳士は/社会百面相:魯庵」 ②立派だ。ふさわしい。「-・しう書き出されよ/源氏:行幸」 Similar words: 明媚佳風光明媚眩い奇麗