Âm Hán Việt của 顔見知り là "nhan kiến tri ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顔 [nhan] 見 [hiện, kiến] 知 [tri] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 顔見知り là かおみしり [kaomishiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かお‐みしり〔かほ‐〕【顔見知り】 読み方:かおみしり あまり親しくはないが、互いに顔は知っているという程度の関係。また、そういう間柄の人。 Similar words: 相識お近づき御近付き顔なじみ知り合い