Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 顔( nhan ) 付( phó ) き( ki )
Âm Hán Việt của 顔付き là "nhan phó ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
顔 [nhan ] 付 [phó ] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 顔付き là かおつき [kaotsuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かお‐つき〔かほ‐〕【顔付き】 読み方:かおつき 1顔のようす。顔だち。容貌(ようぼう)。 2気持ちを表す顔のようす。表情。「物欲しげな—をする」 #実用日本語表現辞典 顔つき 読み方:かおつき 別表記:顔付き 顔の表情、顔の様子、何かしらの感情や考えなどを表したような表情、などの意味の表現。 (2010年10月27日更新)Similar words :面様 面構え 身なり 形相 顔色
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vẻ mặt, nét mặt, biểu cảm khuôn mặt