Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)顔(nhan) を(wo) 汚(ô) す(su)Âm Hán Việt của 顔を汚す là "nhan wo ô su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顔 [nhan] を [wo] 汚 [ô, ố] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 顔を汚す là []
デジタル大辞泉顔(かお)を汚(よご)・す面目を失わせる。顔に泥を塗る。
làm nhơ bẩn mặt mũi, làm mất thể diện