Kanji Version 13
logo

  

  

汚 ô  →Tra cách viết của 汚 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: オ、けが-す、けが-れる、けが-らわしい、よご-す、よご-れる、きたな-い
Ý nghĩa:
dơ bẩn, dirty

ô,   →Tra cách viết của 汚 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
ô
phồn thể

Từ điển phổ thông
bẩn thỉu
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “ô” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .


phồn thể

Từ điển phổ thông
bẩn thỉu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典