Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)顔(nhan) に(ni) 紅(hồng) 葉(diệp) を(wo) 散(tán) ら(ra) す(su)Âm Hán Việt của 顔に紅葉を散らす là "nhan ni hồng diệp wo tán rasu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顔 [nhan] に [ni] 紅 [hồng] 葉 [diệp] を [wo] 散 [tán, tản] ら [ra] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 顔に紅葉を散らす là []
デジタル大辞泉顔(かお)に紅葉(もみじ)を散(ち)ら・す若い女性などが、恥ずかしがって顔を赤くする。
đỏ mặt vì xấu hổ, xấu hổ đến mức mặt đỏ như lá phong