Âm Hán Việt của 頼り甲斐 là "lại ri giáp phỉ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 頼 [lại] り [ri] 甲 [giáp] 斐 [phỉ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 頼り甲斐 là たよりがい [tayorigai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たより‐がい〔‐がひ〕【頼り▽甲×斐】 読み方:たよりがい 頼りにするだけのねうち。頼っただけの効果。「さすが―のある先輩だ」 Similar words: 信頼度信憑性