Âm Hán Việt của 頑強 là "ngoan cường".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 頑 [ngoan] 強 [cường, cưỡng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 頑強 là がんきょう [gankyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がん‐きょう〔グワンキヤウ〕【頑強】 読み方:がんきょう [形動][文][ナリ] 1自分の態度や考えをかたくなに守って、外からの力に容易に屈しないさま。「—に自説を曲げない」 2がっしりとして丈夫なさま。「—一点張りの肉体を笠に着て」〈漱石・それから〉 [派生]がんきょうさ[名] Similar words: 強靭タフ硬いごっついごつい