Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 頑( ngoan )    丈( trượng )  
Âm Hán Việt của 頑丈  là "ngoan trượng ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
頑  [ngoan ] 丈  [trượng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 頑丈  là がんじょう [ganjou]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 がん‐じょう〔グワンヂヤウ〕【頑丈】  読み方:がんじょう [名・形動] 1からだが丈夫なさま。また、物の作りが堅牢なさま。「—なからだつき」「—にできた箱」 2馬のすぐれて強健なさま。また、その馬。「—なる馬一疋引いて参れ」〈浄・孕常盤〉 [補説]中世・近世には「岩乗(がんじょう)」「岩畳(がんでふ)」「強盛(がんじゃう)」などとも書いた。もと、名馬に仕上げるための五つの条件の意の「五調(がんでう)」から出たとされるが、「強盛」の音変化とする説もあって、語源・歴史的仮名遣いは未詳。 [派生]がんじょうさ[名]Similar words :丈夫   堅牢   硬い   堅い   固い  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 vững chắc, kiên cố, bền vững