Âm Hán Việt của 音吐 là "âm thổ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 音 [âm] 吐 [thổ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 音吐 là おんと [onto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おんと[1]【音吐】 声の出し方。また、声。「固より-の高き男なれば/経国美談:竜渓」 #デジタル大辞泉 おん‐と【音吐】 読み方:おんと ものを言うときの声。こわね。 Similar words: ボイス音声発声声音声