Âm Hán Việt của 発声 là "phát thanh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 発 [phát] 声 [thanh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 発声 là はっせい [hassei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はっせい[0]【発声】 (名):スル ①声を出すこと。「大きな声で-する」 ②大勢で同じ言葉を唱える時、最初に声を出して、音頭をとること。「会長の-で乾杯をする」 ③歌会で披講のとき、講師のあとを受けて、節を付けて歌をよみ上げること。また、その役。 Similar words: ボイス音声音吐声音声