Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)静(tĩnh) 寂(tịch)Âm Hán Việt của 静寂 là "tĩnh tịch". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 静 [tĩnh, tịnh] 寂 [tịch]
Cách đọc tiếng Nhật của 静寂 là せいじゃく [seijaku]
デジタル大辞泉せい‐じゃく【静寂】[名・形動]静かでひっそりしていること。また、そのさま。「夜の静寂を破る轟音」「静寂な境内」[派生]せいじゃくさ[名]