Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 霹( phích ) 靂( lịch )
Âm Hán Việt của 霹靂 là "phích lịch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
霹 [phích , tích ] 靂 [lịch ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 霹靂 là へきれき [hekireki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かみとき【〈霹靂〉】 〔「雷(かみ)解き」の意か〕 落雷。かみとけ。かむとき。〔名義抄〕 #デジタル大辞泉 かみ‐とき【神解き/霹=靂】 読み方:かみとき #かみ‐とけ【神解け/霹=靂】 読み方:かみとけ 雷が落ちること。落雷。かみとき。かむとけ。 「—に当たりし楠あり」〈霊異記・上〉 #かむ‐とけ【神解け/霹=靂】 読み方:かむとけ 「かみとけ 」に同じ。 「—してその磐(いは)をふみさいて」〈神功紀〉 #へき‐れき【×霹×靂】 読み方:へきれき 1かみなり。いかずち。雷鳴。「青天の—」 2雷が激しく鳴ること。落雷すること。また、大きな音が響き渡ること。 「—する時にも動かず」〈今昔・三一・三七〉Similar words :迅雷 雷鳴
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sấm sét, giáng lôi, trận động đất