Kanji Version 13
logo

  

  

lịch [Chinese font]   →Tra cách viết của 靂 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 雨
Ý nghĩa:
lịch
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: phích lịch, tích lịch ,,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phích lịch” .
Từ điển Thiều Chửu
① Sét đánh thình lình gọi là phích lịch .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [pilì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tích lịch : Tiếng sấm lớn nổ.
Từ ghép
phích lịch • tích lịch



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典