Âm Hán Việt của 露骨 là "lộ cốt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 露 [lộ] 骨 [cốt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 露骨 là ろこつ [rokotsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ろこつ[0]【露骨】 (名・形動)[文]:ナリ 〔戦場に骨をさらす意〕 感情や本心をむきだしに示す・こと(さま)。あからさま。「-に悪口を言う」「-な表現」 [派生]-さ(名) Similar words: 打ち付け開けっ広げ開放的明けっ広げあらわ