Âm Hán Việt của 開放的 là "khai phóng đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 開 [khai] 放 [phóng, phỏng] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 開放的 là かいほうてき [kaihouteki]