Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 電( điện ) 算( toán ) 機( cơ )
Âm Hán Việt của 電算機 là "điện toán cơ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
電 [điện] 算 [toán] 機 [cơ, ky]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 電算機 là でんさんき [densanki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 でんさん‐き【電算機】 読み方:でんさんき 「電子計算機」の略。 #コンピューター(電算機) 人口学の研究は、コンピューター(電算機) 2を用いたデータの電算処理 1に大きく依存している。ハードウェア 3という用語はその物理的機器装置を指し、ソフトウェア 4は、コンピューターを使う方法を利用者 5に提供するものである。コンピューター専門家 6には、システム・アナリスト 9が構想したプログラム 8を実際に書くプログラマー 7も含まれる。Similar words :コンピューター 計算機 電算 計算器 電子計算機
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
máy tính điện tử, máy tính