Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)電(điện) 算(toán)Âm Hán Việt của 電算 là "điện toán". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 電 [điện] 算 [toán]
Cách đọc tiếng Nhật của 電算 là でんさん [densan]
デジタル大辞泉でん‐さん【電算】読み方:でんさん「電子計算機」の略。「—化」「—写植」Similar words:コンピューター 計算機 計算器 電子計算機 電算機