Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)電(điện) 球(cầu)Âm Hán Việt của 電球 là "điện cầu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 電 [điện] 球 [cầu]
Cách đọc tiếng Nhật của 電球 là でんきゅう [denkyuu]
デジタル大辞泉でん‐きゅう〔‐キウ〕【電球】ガラス球に、電気を通すと発光体となる物質を封入した照明用の電気器具。白熱電球。ネオンランプや水銀灯をいうこともある。右が明治時代、中央と左は昭和初期の電球