Âm Hán Việt của 雨降り là "vũ giáng ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 雨 [vú, vũ] 降 [giáng, hàng] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 雨降り là あめふり [amefuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あめ‐ふり【雨降り】 読み方:あめふり 1雨が降ること。雨の降っている間。雨天。 2古い映画フィルムについた傷のため、映写すると画面に筋が何本も入り、雨が降っているかのように見えること。 Similar words: 雨降雨雨天雨降
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trời mưa, mưa rơi, thời tiết mưa, ngày mưa, mưa xuống