Âm Hán Việt của 雀斑 là "tước ban".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 雀 [tước] 斑 [ban]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 雀斑 là そばかす [sobakasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そば‐かす【蕎=麦×滓】 読み方:そばかす 1「蕎麦殻(そばがら)」に同じ。 #じゃく‐はん【×雀斑】 読み方:じゃくはん そばかすのこと。 Similar words: 染み染肝斑