Âm Hán Việt của 隣接 là "lân tiếp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 隣 [lân] 接 [tiếp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 隣接 là りんせつ [rinsetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りん‐せつ【隣接】 読み方:りんせつ [名](スル)となり合っていること。「—する町村」「—地」 Similar words: 隣合う隣り合う隣る