Kanji Version 13
logo

  

  

隣 lân  →Tra cách viết của 隣 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 阝L (3 nét) - Cách đọc: リン、とな-る、となり
Ý nghĩa:
bên cạnh, neighboring

lân  →Tra cách viết của 隣 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 阜 (2 nét)
Ý nghĩa:
lân
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. gần, kề
2. láng giềng
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ lân .
Từ ghép 3
mục lân • tiện lân • trạch lân



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典