Âm Hán Việt của 隔たり là "cách tari".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 隔 [cách] た [ta] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 隔たり là へだたり [hedatari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 へだたり[0]【隔たり】 へだたること。また、へだたっている程度。間隔。ひらき。相違。「両者の主張の-を埋める」「夫婦の間に-ができる」 Similar words: 間隔間期間時間距離