Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 随( tùy ) 伴( bạn )
Âm Hán Việt của 随伴 là "tùy bạn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
随 [tùy] 伴 [bạn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 随伴 là ずいはん [zuihan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ずい‐はん【随伴】 読み方:ずいはん [名](スル) 1お供としてつき従うこと。また、一緒に連れていくこと。随行。「大使に―して渡米する」 2ある物事に伴って起こること。「組織改革に―する課題」「―現象」 # ウィキペディア(Wikipedia) 随伴 随伴(ずいはん)、随伴性(ずいはんせい)はいくつかの異なる分野で異なる意味で用いられている。Similar words :護衛 付添い 警衛 エスコート 差添え
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đi cùng, hộ tống, đồng hành