Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 階( giai ) 梯( thê )
Âm Hán Việt của 階梯 là "giai thê ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
階 [giai ] 梯 [thê ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 階梯 là かいてい [kaitei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かい‐てい【階×梯】 読み方:かいてい 《本来は「はしごだん」の意》 1学問・芸術などの手ほどき。また、それを説いた書物。入門書。「英語—」 2学問・芸術などを学ぶ段階。また、物事の発展の過程。 「低いレベルから、さらに公正な—に一段高く立つことが」〈長与・竹沢先生と云ふ人〉 3器械体操で斜めにかけて使うはしご。また、それを使ってする体操。Similar words :階 段段 階段 御階 段々
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bậc thang, cấp bậc, nấc thang