Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 陳( trần ) 述( thuật ) 記( kí ) 憶( ức )
Âm Hán Việt của 陳述記憶 là "trần thuật kí ức ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
陳 [trần , trận ] 述 [thuật ] 記 [kí ] 憶 [ức ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 陳述記憶 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 生物学用語辞典 カテゴリー陳述記憶 英訳・(英)同義/類義語:declarativememory 記憶の種類で、意識として感知する記憶。 「生物学用語辞典」の他の用語現象や動作行為に関連する概念: 陥入 陰樹 陰生植物 陳述記憶 陽生植物 隔離 雌 # ウィキペディア(Wikipedia) 陳述記憶 宣言的記憶(せんげんてききおく、Explicitmemory/Declarativememory)とは、人間の記憶の一種で、事実と経験を保持するもの。意識的に議論したり、宣言(言明)したりすることができる。このため陳述記憶とも呼ぶ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ghi nhớ các tuyên bố, ghi nhớ lời khai, nhớ lại lời khai