Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)陳(trần) 列(liệt)Âm Hán Việt của 陳列 là "trần liệt". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 陳 [trần, trận] 列 [liệt]
Cách đọc tiếng Nhật của 陳列 là ちんれつ [chinretsu]
デジタル大辞泉ちん‐れつ【陳列】[名](スル)人に見せるために、品物を並べること。「商品を棚に陳列する」