Âm Hán Việt của 陰電子 là "âm điện tử".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 陰 [âm] 電 [điện] 子 [tử, tý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 陰電子 là いんでんし [indenshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いん‐でんし【陰電子】 読み方:いんでんし 「電子」に同じ。⇔陽電子。 Similar words: エレクトロン電子